UNIT 1: INTRODUCE YOURSELFPronunciation
Các cậu có thấy trong bài học của chúng ta xuất hiện các từ “Linda” và “night” không nhỉ?
![](/content/TA-4-B01-Introduce-yourself/images/pic_10.gif)
Để giúp các cậu hiểu rõ hơn và không bị nhầm lẫn, bây giờ chúng mình cùng làm quen với hai âm /l/ và /n/ nhé!
1. Âm /l/
a. Khi /l/ nằm ở vị trí đầu từ
- Đầu lưỡi chạm chân răng cửa
- Miệng mở tự nhiên
- Hạ lưỡi để phát âm âm /l/
E.g: | live /lɪv/ |
learn /lɜːn/ |
b. Khi /l/ nằm ở vị trí cuối từ
- Đầu lưỡi chạm vào chân răng cửa
- Miệng mở tự nhiên
- Phát âm âm /l/
E.g: | feel /fiːl/ |
call /kɔːl/ |
2. Âm /n/
- Đặt đầu lưỡi chạm vòm họng trên
- Không hạ lưỡi; để lưỡi tiếp xúc với răng hàm trên
- Đẩy hơi qua mũi, thoát ra âm /n/
E.g: | new /njuː/ |
normal /ˈnɔːml/ |
Chú ý
Đối với những từ có hai chữ cái “n” đứng cạnh nhau, chúng ta chỉ cần phát âm một âm /n/ là đủ rồi nhé!
E.g: | bunny /ˈbʌni/ |
sunny /sʌni/ |
undefined
Các bạn đã phân biệt được hai âm này chưa nhỉ? Chúng ta cùng làm thử một bài tập nhé!
Bài tập: Kéo thả từ có phần gạch chân được phát âm là âm /l/ và /n/ vào ô phù hợp.
nice
love
light
funny
tell
son
play
know
/l/
/n/