Được cung cấp bởi Edmicro

Chú giải

Chọn một trong những từ khóa ở bên trái…

UNIT 1: INTRODUCE YOURSELFPronunciation

Thời gian đọc: ~10 min

Các cậu có thấy trong bài học của chúng ta xuất hiện các từ “Linda” và “night” không nhỉ?

Để giúp các cậu hiểu rõ hơn và không bị nhầm lẫn, bây giờ chúng mình cùng làm quen với hai âm /l/ và /n/ nhé!

1. Âm /l/

a. Khi /l/ nằm ở vị trí đầu từ

  • Đầu lưỡi chạm chân răng cửa
  • Miệng mở tự nhiên
  • Hạ lưỡi để phát âm âm /l/
E.g:live /lɪv/
learn /lɜːn/

b. Khi /l/ nằm ở vị trí cuối từ

  • Đầu lưỡi chạm vào chân răng cửa
  • Miệng mở tự nhiên
  • Phát âm âm /l/
E.g:feel /fiːl/
call /kɔːl/

2. Âm /n/

  • Đặt đầu lưỡi chạm vòm họng trên
  • Không hạ lưỡi; để lưỡi tiếp xúc với răng hàm trên
  • Đẩy hơi qua mũi, thoát ra âm /n/
E.g:new /njuː/
normal /ˈnɔːml/

Chú ý

Đối với những từ có hai chữ cái “n” đứng cạnh nhau, chúng ta chỉ cần phát âm một âm /n/ là đủ rồi nhé!

E.g:bunny /ˈbʌni/
sunny /sʌni/

undefined

Các bạn đã phân biệt được hai âm này chưa nhỉ? Chúng ta cùng làm thử một bài tập nhé!

Bài tập: Kéo thả từ có phần gạch chân được phát âm là âm /l/ và /n/ vào ô phù hợp.

nice
love
light
funny
tell
son
play
know
    /l/    
    /n/    

Để tiết lộ thêm nội dung, bạn phải hoàn thành tất cả các hoạt động và bài tập ở trên. 
Bạn đang gặp khó khăn?

Tiếp theo:
Speaking
flexilearn