Được cung cấp bởi Edmicro

Chú giải

Chọn một trong những từ khóa ở bên trái…

UNIT 4: SPECIAL EVENTVocabulary

Thời gian đọc: ~5 min

Video bài giảng

Bài tập: Nối từ ở cột bên trái với lời giải thích phù hợp ở cột bên phải.

1. Independence Day
2. sports day
3. party
4. contest
5. table tennis
6. join
7. funfair
A. an event in which people try to win something
B. a sport using paddles and small balls to play
C. to come into a group
D. a place for entertainment
E. an event in which people compete in sports to win prizes.
F. a day to celebrate a country’s freedom.
G. a special event at which people eat, drink, talk, dance and enjoy themselves

Để tiết lộ thêm nội dung, bạn phải hoàn thành tất cả các hoạt động và bài tập ở trên. 
Bạn đang gặp khó khăn?

Tiếp theo:
Grammar
flexilearn