UNIT 2: MY FRIENDSGrammar
Chào các bạn! Tớ là Big Ben đây. Trong bài hôm nay, chúng ta sẽ học về cấu trúc There + be và làm quen với một vài giới từ chỉ vị trí nhé!
1. There + be
Trước tiên, các bạn có biết cấu trúc There + be diễn tả điều gì không? Đúng rồi, cấu trúc There + be diễn tả sự tồn tại của một hay nhiều vật hoặc người.
E.g: | There |
There |
Các bạn nên nhớ: Chủ ngữ của câu nằm ở danh từ phía sau, nên động từ tobe sẽ chia theo danh từ đó.
Công thức
Câu khẳng định
There + is +
There + are +
E.g: | There is some milk in the fridge. |
There are a lot of flowers in the garden. |
Câu phủ định
There + isn’t + N/Unc + …
There + aren’t + Ns + ...
E.g: | There isn’t a picture on the wall. |
There aren’t books on the shelf. |
Câu nghi vấn
Is there + N/Unc + …?
Are there + Ns + …?
Answer: | → Yes, there is/ are. |
→ No, there isn’t/ aren’t. |
E.g: | Is there a tub in the bathroom? - Yes, there is. |
Are there two bedrooms in your house? - No, there aren’t. |
Tiếp theo là một vài giới từ chỉ vị trí.
2. Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of place)
Xem video về các giới từ chỉ vị trí:
Rất đơn giản phải không các bạn? Bây giờ chúng ta sẽ làm bài tập vận dụng với kiến thức vừa học nhé.
Exercise: Fill in the blank with a suitable word/ phrase to complete the following passage.
untidy | are | not | near | next | on | his | school bag | is |
---|
Henry’s bedroom is big but messy. There
Các bạn có trả lời đúng hết các câu hỏi không? Chúng ta hãy chuyển sang phần tiếp theo thôi nào.