Được cung cấp bởi Edmicro

Chú giải

Chọn một trong những từ khóa ở bên trái…

UNIT 3: LEISURE TIMEListening

Thời gian đọc: ~10 min

Tiếp theo đây chúng ta sẽ nghe một đoạn hội thoại nói về hoạt động lúc rảnh rỗi của hai người bạn nhé. Nhưng trước tiên, hãy học một số từ mới.

Gardening (n) /ˈɡɑːdnɪŋ/: làm vườn

Collect (v) /kəˈlekt/: sưu tầm

Baseball (n) /ˈbeɪsbɔːl/: bóng chày

Snowboarding (n) /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/: trượt tuyết (bằng ván trượt)

Listen to the conversation. Write the missing words.


Danny: What do you do in your free time, Lara?

Lara: I used to enjoy , but now I like cooking and .

Danny: Oh, not me! I enjoy collecting things. I collect cards.

Lara: Do you do anything else?

Danny: Yes, I really enjoy the Internet and listening to music.

Lara: Do you play any sports?

Danny: I go and snowboarding in the winter. How about you?

Lara: I like summer sports. I enjoy and .

Để tiết lộ thêm nội dung, bạn phải hoàn thành tất cả các hoạt động và bài tập ở trên. 
Bạn đang gặp khó khăn?

Tiếp theo:
Reading
flexilearn