Được cung cấp bởi Edmicro

Chú giải

Chọn một trong những từ khóa ở bên trái…

UNIT 6: OUR TET HOLIDAYPronunciation

Thời gian đọc: ~5 min

1. Âm /s/

- Hai khóe miệng kéo sang 2 bên, hàm răng khép lại.

- Lưỡi nâng lên một chút, đầu lưỡi chạm vào chân răng.

- Đẩy hơi ra qua kẽ răng, cổ họng không rung.

    E.g: sister /ˈsɪstə(r)/

            dance /dɑːns/

2. Âm /ʃ/

- Hàm răng khép lại, mở tròn môi và tru ra phía trước.

- Lưỡi nâng lên một chút, chạm vào hai hàm.

- Đẩy hơi ra qua kẽ răng, cổ họng không rung.

    E.g: fish /fɪʃ/

            sure /ʃʊə(r)/

Exercise: Kéo thả từ có phần gạch chân được phát âm là /s/ và /ʃ/ vào ô phù hợp.

sugar
ocean
sound
police
glass
brush
princess
mushroom
    /s/    
    /ʃ/    

Để tiết lộ thêm nội dung, bạn phải hoàn thành tất cả các hoạt động và bài tập ở trên. 
Bạn đang gặp khó khăn?

Tiếp theo:
Speaking
flexilearn