BÀI 1. CÁC SỐ CÓ NHIỀU CHỮ SỐKhám phá
Số có nhiều chữ số
Viết số hoặc chọn cách đọc số đúng
Viết số | Đọc số |
---|---|
320610 | |
Chín triệu chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín | |
Mười hai triệu |
Viết số, biết số đó gồm:
a) 6 trăm nghìn, 3 chục nghìn, 4 nghìn, 5 trăm, 2 chục và 5 đơn vị:
b) 3 triệu, 4 trăm nghìn, 1 nghìn, 5 trăm, 2 chục và 5 đơn vị:
Giá trị chữ số 5 trong số 2 459 743 có giá trị là
Năm mươi nghìn
Năm triệu
Năm trăm nghìn
Năm nghìn
So sánh số có nhiều chữ số
Chọn dấu thích hợp
${x}
>
<
=
${y}
Cho các số sau: 35 098, 350 097, 31 090, 60 001
a) Số lớn nhất trong các số trên là:
b) Số bé nhất trong các số trên là:
Kéo thả số vào mục thích hợp
456 820
14 568 000
286 820
4 568 999 900
585 673
1 592 427
Lớn hơn 1 000 000
Nhỏ hơn 1 000 000
Sắp xếp số từ bé đến lớn
34 976 000
5 800 345
367 697
34 679 000
Tìm số
a) Số bé nhất có 7 chữ số là
b) Số chẵn lớn nhất có 8 chữ số là