Được cung cấp bởi Edmicro

Chú giải

Chọn một trong những từ khóa ở bên trái…

UNIT 2: DAYS AND MONTHSReading

Thời gian đọc: ~5 min

Bài tập: Đọc đoạn văn dưới đây và điền thông tin phù hợp.

New words

  • Volleyball (n): môn bóng chuyền
  • Music club (n): câu lạc bộ âm nhạc

In the morning, I go to school from Monday to Saturday. On Thursdays afternoon, I have an English class. I play volleyball with my friends on Tuesday. I go to the music club to learn how to play the piano on Wednesday. On Saturdays, I go swimming. On Sundays, I help my parents at home in the morning and in the afternoon, I visit my grandparents.

Activities Day
Have an English class
Play volleyball
Go swimming
Visit grandparents
Go to music club

Để tiết lộ thêm nội dung, bạn phải hoàn thành tất cả các hoạt động và bài tập ở trên. 
Bạn đang gặp khó khăn?

Tiếp theo:
Writing
flexilearn