Được cung cấp bởi Edmicro

Chú giải

Chọn một trong những từ khóa ở bên trái…

UNIT 7: TIMEListening

Thời gian đọc: ~5 min

Nghe đoạn hội thoại sau và chọn đáp án đúng.

1. What time does Mai get up?

A. at 6
B. at 6.30
C. at 7.30

2. What does Nam do at 6?

A. get up
B. go to school
C. have breakfast

3. What do Nam and Mai do at 7?

A. have breakfast
B. do exercise
C. go to school

4. What does Nam do in the evening?

A. go to sleep
B. do homework
D. watch TV

5. What time does Mai go to sleep?

A. at 7 p.m.
B at 9 p.m.
C. at 9.30 p.m.

Audioscript:

Nam:Hello, Mai
Mai:Good morning, Nam
Nam:What time do you get up?
Mai:I get up at 6.30 a.m.
Nam:What do you do next?
Mai:I have breakfast at 6.45 a.m. What about you?
Nam:I get up at 6, and I do morning exercise.
Mai:Wow. What time do you go to school?
Nam:At 7 o'clock.
Mai:Yeah, me too. What do you do at 7 p.m?
Nam:I do my homework. And you?
Mai:I help my mom with housework.
Nam:What time do you go to bed?
Mai:At 9.30 p.m.

Để tiết lộ thêm nội dung, bạn phải hoàn thành tất cả các hoạt động và bài tập ở trên. 
Bạn đang gặp khó khăn?

Tiếp theo:
Reading
flexilearn