UNIT 8: ENVIRONMENTGrammar
Xin chào! Lại là tớ Big Ben đây. Hôm nay chúng ta sẽ học về thì quá khứ đơn và câu mệnh lệnh các bạn nhé.
1. Quá khứ đơn (Past Simple)
Cách dùng
Công thức
Câu khẳng định
S + V(past) + ...
E.g: | I started using reusable bags a year ago. |
She was the former president of the Green club. |
Câu phủ định
S + didn't + V + …. |
S + wasn't/weren't + …. |
E.g: | I didn't drive to work yesterday. |
The food wasn't clean enough to eat. |
Câu nghi vấn
Did + S + V + ...?
Answer: | Yes, S + did. |
No, S + didn't. |
Was/Were + S + …?
Answer: | Yes, S + was/were. |
No, S + wasn't/weren't. |
E.g 1: | Did you sleep well last night? |
→ Yes, I did. | |
E.g 2: | Was the party too loud? |
→ No, it wasn't. |
Dấu hiệu nhận biết
yesterday, ago, …
last (night/week/month/year/...),
in + năm trong quá khứ (in 1980), in the past
When …,
...
Lưu ý
- Ở thì quá khứ, tất cả các chủ ngữ đều đi cùng với động từ ở dạng quá khứ. Động từ ở dạng quá khứ có hai loại:
+ Theo quy tắc: V + “-ed”: played, watched, talked, ...
+ Bất quy tắc: là các động từ không tuân theo quy tắc thêm “-ed”, và chỉ có thể học thuộc lòng.
go → went
have/has → had
run → ran
… - Quy tắc thêm -ed:
+ V + ed: helped, cleaned, matched,... (Nếu động từ kết thúc bằng “e”, ta chỉ cần thêm “d”)
+ Động từ kết thúc bằng y → ied (trừ trường hợp trước “y” là một nguyên âm): studied, tidied, cried,...
+ Trước phụ âm cuối là một nguyên âm, ta nhân đôi phụ âm cuối đó: hitted, stopped, hugged,... - Quy tắc đọc “-ed”:
+ Đọc là /t/ khi động từ kết thúc bằng âm: /p/, /k/, /f/, /ʃ/, /s/, /tʃ/, /θ/
E.g: stopped, talked, laughed, watched, danced, brushed,...
+ Đọc là /ɪd/ khi động từ kết thúc bằng âm: /t/, /d/
E.g: needed, wanted,...
+ Đọc là /d/: các trường hợp còn lại
E.g: rained, stayed,...
Các bạn đã nắm được lý thuyết của thì quá khứ đơn chưa nhỉ? Để rõ hơn, chúng ta hãy cùng làm bài tập vận dụng nhé.
Exercise 1: Choose the correct form of Past simple to complete the following sentences.
- My mother
having a bath. She a shower to save water. - I
a man littering on the street yesterday. - This river
very clean, but now it is heavily polluted. - My grandfather
me to turn off the lights. - The music
too loud. I couldn't hear you call.
Exercise 2: Put the words in the correct box.
2. Câu mệnh lệnh (Imperatives)
Câu mệnh lệnh dùng để yêu cầu ai đó làm gì.
Công thức
1 Khẳng định: V. |
E.g: Open your book. |
2 Phủ định: Don't + V. |
E.g: Don't drive carelessly. |
Exercise: Complete the sentences with the verbs in the bracket.
wash | wear | park | smoke | talk | save | put | pick |
---|