UNIT 7: TIMEVocabulary
Video bài giảng
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
1. We eat
2. I go to sleep at 9
3. I
4. My sister
5. We have lunch at school canteen at 11
Bài tập 2: Nối hoạt động với thời gian thích hợp.
A. Have breakfast
B. Have dinner
C. Go to school
D. Go home
E. Get up
F. Go to bed
1. morning
2. evening
3. afternoon